45 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 0 | 11 | 3 | 0 |
44 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 10 | 3 | 0 |
43 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 1 | 4 | 4 | 0 |
42 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 8 | 7 | 0 |
41 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 8 | 3 | 0 |
40 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 8 | 3 | 0 |
39 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 4 | 6 | 0 |
38 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
37 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | The 11th returning | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |