49 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 9 | 0 | 2 | 1 | 0 |
47 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 29 | 0 | 5 | 10 | 0 |
46 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 27 | 1 | 9 | 7 | 0 |
45 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 1 | 9 | 4 | 0 |
44 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 26 | 2 | 12 | 6 | 0 |
43 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 2 | 13 | 2 | 0 |
42 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 28 | 6 | 19 | 6 | 0 |
41 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 27 | 3 | 14 | 3 | 0 |
40 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 22 | 4 | 9 | 3 | 0 |
39 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 18 | 0 | 4 | 6 | 0 |
38 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 40 | 0 | 3 | 3 | 0 |
37 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 45 | 3 | 5 | 12 | 0 |
36 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 43 | 0 | 5 | 8 | 0 |
35 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 34 | 0 | 2 | 8 | 0 |
34 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Zöldördögök | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 28 | 0 | 1 | 3 | 0 |