54 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 |
53 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 26 | 0 | 3 | 8 | 2 |
52 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 0 | 5 | 6 | 0 |
51 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 0 | 3 | 6 | 0 |
50 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 0 | 12 | 7 | 0 |
49 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 3 | 17 | 4 | 0 |
48 | AE Ayios Dhometios #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 28 | 2 | 7 | 15 | 1 |
47 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 14 | 0 | 3 | 3 | 0 |
46 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 1 | 8 | 11 | 0 |
46 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 26 | 2 | 11 | 12 | 0 |
44 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 34 | 0 | 18 | 7 | 0 |
43 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 31 | 1 | 13 | 2 | 0 |
42 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 32 | 0 | 23 | 5 | 0 |
41 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 27 | 0 | 13 | 10 | 1 |
40 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 20 | 0 | 14 | 9 | 0 |
39 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 28 | 0 | 10 | 6 | 0 |
38 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 29 | 2 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 0 | 4 | 2 | 0 |
36 | Moscow #5 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 21 | 3 | 11 | 11 | 0 |
35 | FC Alaverdi | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 29 | 8 | 19 | 9 | 0 |
34 | FC MSK | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC MSK | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |