Maxim Bogdánov: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
54cy AE Ayios Dhometios #3cy Giải vô địch quốc gia Đảo Síp170100
53cy AE Ayios Dhometios #3cy Giải vô địch quốc gia Đảo Síp260382
52cy AE Ayios Dhometios #3cy Giải vô địch quốc gia Đảo Síp310560
51cy AE Ayios Dhometios #3cy Giải vô địch quốc gia Đảo Síp310360
50cy AE Ayios Dhometios #3cy Giải vô địch quốc gia Đảo Síp3101270
49cy AE Ayios Dhometios #3cy Giải vô địch quốc gia Đảo Síp3131740
48cy AE Ayios Dhometios #3cy Giải vô địch quốc gia Đảo Síp2827151
47aw Nómadasaw Giải vô địch quốc gia Aruba140330
46aw Nómadasaw Giải vô địch quốc gia Aruba3218110
46tm FC Daşoguz #2tm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2]10000
45tm FC Daşoguz #2tm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2]26211120
44tm FC Daşoguz #2tm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2]3401870
43tm FC Daşoguz #2tm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2]3111320
42tm FC Daşoguz #2tm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2]3202350
41tm FC Daşoguz #2tm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2]27013101
40tm FC Daşoguz #2tm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2]2001490
39tm FC Daşoguz #2tm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2]2801060
38tm FC Daşoguz #2tm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan292300
37tm FC Daşoguz #2tm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan320420
36ru Moscow #5ru Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2]21311110
35am FC Alaverdiam Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2]2981990
34ru FC MSKru Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2]210010
33ru FC MSKru Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2]200020

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 18 2019aw Nómadascy AE Ayios Dhometios #3RSD2 837 500
tháng 7 9 2019tm FC Daşoguz #2aw NómadasRSD3 306 080
tháng 1 30 2018tm FC Daşoguz #2ru Moscow #5 (Đang cho mượn)(RSD137 537)
tháng 12 8 2017tm FC Daşoguz #2am FC Alaverdi (Đang cho mượn)(RSD131 296)
tháng 12 5 2017ru FC MSKtm FC Daşoguz #2RSD5 197 920

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của ru FC MSK vào chủ nhật tháng 8 20 - 18:17.