51 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Al-Marj | Giải vô địch quốc gia Libya | 35 | 2 | 0 | 0 | 1 |
35 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |