55 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 4 | 0 | 1 | 0 |
54 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 43 | 2 | 0 | 0 |
53 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 20 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
51 | AS Genua #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
50 | AS Genua #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 34 | 15 | 1 | 0 | 0 |
49 | AS Genua #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 9 | 0 | 0 | 0 |
48 | AS Genua #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 27 | 1 | 0 | 0 |
47 | Olympique Remois | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 20 | 0 | 0 | 0 |
46 | Olympique Remois | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 12 | 0 | 0 | 0 |
45 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 15 | 0 | 0 | 0 |
44 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 7 | 0 | 1 | 0 |
43 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 11 | 0 | 0 | 0 |
42 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 26 | 0 | 0 | 0 |
41 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 28 | 10 | 0 | 0 | 0 |
40 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 12 | 0 | 1 | 0 |
39 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 22 | 0 | 0 | 0 |
38 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
37 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Antsirabe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 24 | 23 | 0 | 0 | 0 |
36 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |