47 | Haikou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Haikou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Haikou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Haikou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Haikou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Haikou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Haikou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Haikou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Haikou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Haikou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Haikou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Haikou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Newport | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |
32 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |