50 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 11 | 1 | 2 | 0 |
49 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 29 | 7 | 1 | 1 | 0 |
48 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 11 | 1 | 2 | 0 |
47 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 23 | 4 | 1 | 0 |
46 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 29 | 19 | 2 | 3 | 0 |
45 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 |
44 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 27 | 20 | 1 | 0 | 0 |
43 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 18 | 9 | 1 | 0 | 0 |
42 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 31 | 2 | 0 | 0 |
41 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 21 | 0 | 1 | 0 |
40 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 18 | 1 | 2 | 0 |
39 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 29 | 27 | 3 | 3 | 0 |
38 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 34 | 39 | 2 | 1 | 0 |
37 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 36 | 2 | 1 | 0 |
36 | Mégara | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
35 | Kallithéa #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Kallithéa #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kallithéa #7 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |