55 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 8 | 2 | 0 | 0 |
53 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 7 | 0 | 0 |
51 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 6 | 0 | 0 |
50 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 8 | 0 | 0 |
49 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 5 | 0 | 0 |
48 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 5 | 0 | 0 |
47 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 17 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 0 | 0 | 0 |