53 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
45 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 3 | 0 | 1 | 0 |
40 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 37 | 3 | 0 | 2 | 0 |
38 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kraslava #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 40 | 1 | 1 | 1 | 0 |
34 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |