60 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 1 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 13 | 5 | 1 | 0 |
57 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 5 | 5 | 0 | 0 |
56 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 20 | 0 | 0 |
55 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 31 | 16 | 0 | 0 |
54 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 7 | 0 | 0 |
53 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 5 | 0 | 0 |
52 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 25 | 2 | 0 | 0 |
51 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 5 | 0 | 0 |
50 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 4 | 0 | 0 |
49 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 8 | 0 | 0 |
48 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 30 | 14 | 0 | 0 |
47 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
46 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 32 | 3 | 0 | 0 |
45 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29 | 3 | 0 | 0 |
44 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 32 | 2 | 0 | 0 |
43 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29 | 6 | 0 | 0 |
42 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 18 | 5 | 0 | 0 |
42 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 14 | 0 | 0 | 0 |
41 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 25 | 0 | 0 | 0 |
40 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 16 | 0 | 0 | 0 |
39 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 20 | 3 | 0 | 0 |
38 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 20 | 2 | 0 | 0 |
37 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 18 | 0 | 0 | 0 |
36 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Leerdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Leerdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Leerdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |