54 | Damascus #6 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Damascus #6 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Damascus #6 | Giải vô địch quốc gia Syria | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Damascus #6 | Giải vô địch quốc gia Syria | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Damascus #6 | Giải vô địch quốc gia Syria | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Damascus #6 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Çerkezköyspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.5] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Dalal-Abad | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Dalal-Abad | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Dalal-Abad | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |