54 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
53 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 8 | 0 |
52 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
51 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 27 | 0 | 0 | 4 | 1 |
50 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 1 | 0 | 7 | 0 |
49 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
47 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
46 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
41 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | LOCRI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |