42 | Kayl | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Kayl | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kayl | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kayl | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kayl | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kayl | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kayl | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Kayl | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Kayl | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kayl | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Kayl | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |