46 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 0 | 0 | 2 | 1 |
45 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 4 | 5 | 0 |
43 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 25 | 0 | 2 | 5 | 1 |
42 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 14 | 0 | 2 | 8 | 0 |
41 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 0 | 1 | 5 | 0 |
40 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 36 | 0 | 3 | 3 | 0 |
37 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |