53 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 0 | 4 | 0 | 0 |
51 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 19 | 0 | 2 | 1 | 0 |
50 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 32 | 0 | 10 | 3 | 0 |
49 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 40 | 1 | 5 | 1 | 0 |
48 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 35 | 3 | 41 | 0 | 0 |
47 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 4 | 26 | 0 | 0 |
46 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Esbjerg IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 8 | 1 | 0 |
45 | Esbjerg IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 9 | 1 | 0 |
44 | Esbjerg IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 1 | 6 | 1 | 0 |
43 | Esbjerg IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 10 | 1 | 0 |
42 | Esbjerg IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 11 | 0 | 4 | 2 | 0 |
42 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 14 | 3 | 16 | 2 | 0 |
41 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 0 | 23 | 3 | 0 |
40 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 7 | 30 | 3 | 0 |
39 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 7 | 1 | 0 |
38 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 3 | 2 | 0 |
37 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |