40 | FC Naypyidaw #4 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Naypyidaw #4 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 37 | 12 | 3 | 3 | 0 |
38 | FC Naypyidaw #4 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 30 | 7 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Naypyidaw #4 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Naypyidaw #4 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Naypyidaw #4 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Naypyidaw #4 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Naypyidaw #4 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | FC Naypyidaw #4 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |