50 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 9 | 8 | 2 | 0 | 0 |
49 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 42 | 3 | 0 | 0 |
48 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 45 | 1 | 2 | 0 |
47 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 21 | 9 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 25 | 11 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 25 | 17 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 23 | 20 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 20 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 27 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 27 | 28 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 17 | 2 | 1 | 0 |
39 | Sroda Wielkopolska | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 62 | 28 | 0 | 1 | 0 |
38 | Paisley | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 31 | 33 | 2 | 1 | 0 |
37 | FC Liaoyang #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 39 | 34 | 0 | 0 | 0 |
36 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |