51 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 19 | 15 | 0 | 0 | 0 |
50 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 40 | 19 | 0 | 0 | 0 |
49 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 31 | 0 | 0 | 0 |
48 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 9 | 0 | 0 | 0 |
47 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 15 | 0 | 0 | 0 |
46 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 19 | 0 | 0 | 0 |
45 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 14 | 0 | 1 | 0 |
44 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 22 | 17 | 0 | 1 | 0 |
43 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 19 | 0 | 0 | 0 |
42 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 29 | 22 | 0 | 0 | 0 |
41 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 7 | 0 | 2 | 0 |
40 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 28 | 2 | 0 | 0 |
38 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | 雪山飞鹰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Rosario Leprosa | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |