43 | Brakka BS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Brakka BS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Brakka BS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Brakka BS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Brakka BS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 55 | 3 | 0 | 2 | 0 |
37 | Brakka BS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 41 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | Brakka BS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 0 | 0 | 12 | 0 |
35 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |