55 | Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 12 | 7 | 0 | 0 | 0 |
54 | Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 30 | 17 | 2 | 2 | 0 |
53 | Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 36 | 29 | 2 | 0 | 0 |
52 | Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 47 | 0 | 2 | 0 |
51 | Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 35 | 50 | 0 | 1 | 0 |
50 | Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 42 | 2 | 2 | 0 |
49 | Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 44 | 0 | 2 | 0 |
48 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
47 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 8 | 0 | 0 | 0 |
46 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
45 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 24 | 6 | 0 | 1 | 0 |
44 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 |
43 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 37 | 13 | 0 | 0 | 0 |
42 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 14 | 0 | 0 | 0 |
41 | Pljevlja | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 33 | 27 | 0 | 1 | 0 |
40 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |