47 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Balvi #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FK Prerov #4 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |