46 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 13 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 21 | 5 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 33 | 32 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 32 | 23 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 28 | 12 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |