43 | Nieuw Nickerie #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Nieuw Nickerie #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 29 | 2 | 0 | 5 | 0 |
41 | Nieuw Nickerie #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | Nieuw Nickerie #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Nieuw Nickerie #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Nieuw Nickerie #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
37 | Nieuw Nickerie #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 |
36 | Nieuw Nickerie #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Nieuw Nickerie #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 50 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | Nieuw Nickerie #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Nieuw Nickerie #4 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 48 | 0 | 0 | 9 | 0 |