52 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 15 | 1 | 1 | 4 | 0 |
50 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 3 | 0 | 2 | 0 |
49 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
48 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
47 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 |
39 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 53 | 1 | 1 | 8 | 0 |
38 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 42 | 2 | 0 | 3 | 0 |
33 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 50 | 0 | 0 | 3 | 0 |