51 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 20 | 4 | 10 | 0 | 0 |
50 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 2 | 4 | 2 | 0 |
49 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 5 | 3 | 0 |
48 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 7 | 4 | 0 |
47 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 10 | 5 | 0 |
46 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 12 | 6 | 0 |
45 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 21 | 1 | 6 | 3 | 0 |
44 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 1 | 5 | 5 | 0 |
43 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 7 | 1 | 0 |
42 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 1 | 8 | 2 | 1 |
41 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 1 | 14 | 8 | 0 |
40 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 1 | 8 | 9 | 0 |
39 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 1 | 3 | 12 | 0 |
38 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 7 | 7 | 0 |
37 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |