55 | FC Harare #8 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Harare #8 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Harare #8 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Harare #8 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Harare #8 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 |
50 | FC Harare #8 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
49 | FC Harare #8 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Harare #8 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 46 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Rezekne #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |