53 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
49 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 60 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 46 | 4 | 0 | 2 | 0 |
36 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Nepal Police Club | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |