49 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 16 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 58 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 38 | 23 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 |
46 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 23 | 0 | 0 | 0 |
45 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 8 | 0 | 0 | 0 |
44 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 19 | 0 | 0 | 0 |
43 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 15 | 0 | 0 | 0 |
42 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 14 | 1 | 0 | 0 |
41 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 15 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |