62 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 10 | 1 | 0 | 0 |
61 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 6 | 1 | 0 | 0 |
60 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 8 | 0 | 0 |
59 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 6 | 0 | 0 |
58 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 8 | 0 | 0 |
57 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 13 | 0 | 0 |
56 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 27 | 5 | 0 | 0 |
55 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 6 | 0 | 0 |
54 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 15 | 0 | 0 |
53 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 18 | 0 | 0 |
52 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 17 | 0 | 0 |
51 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 27 | 16 | 0 | 0 |
50 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 30 | 13 | 0 | 0 |
49 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 9 | 0 | 0 |
48 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 9 | 0 | 0 |
47 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 10 | 0 | 0 |
46 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 5 | 0 | 0 |
45 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 3 | 0 | 0 |
44 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 |
43 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 |
42 | Urawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 6 | 1 | 0 |
41 | York United #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 37 | 20 | 0 | 0 |
40 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
40 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 2 | 0 |
38 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 1 | 0 |
36 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 1 | 0 |