46 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
44 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 35 | 26 | 1 | 0 | 0 |
43 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 24 | 3 | 1 | 0 |
42 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 35 | 27 | 1 | 2 | 0 |
41 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 34 | 1 | 3 | 1 |
40 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 34 | 27 | 1 | 3 | 0 |
39 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 37 | 32 | 1 | 0 | 0 |
38 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 9 | 0 | 1 | 0 |
37 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 39 | 44 | 0 | 4 | 0 |
36 | Georgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |