52 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 32 | 0 | 0 | 7 | 1 | 0 |
51 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 40 | 1 | 0 | 6 | 1 | 0 |
50 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 38 | 1 | 0 | 6 | 1 | 0 |
49 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 39 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 38 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Pointe-à-Pitre #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC HTL914 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC HTL914 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC HTL914 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC HTL914 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |