54 | Sharjah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 30 | 2 | 0 | 3 | 0 |
53 | Sharjah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Sharjah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Sharjah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FK Kosonsoy | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC achtinsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |