44 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 20 | 1 | 0 | 5 | 0 |
43 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 |
40 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |