47 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 1 | 0 | 0 |
46 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 28 | 4 | 0 |
45 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 16 | 0 | 0 |
44 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 13 | 0 | 0 |
43 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 15 | 2 | 0 |
42 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 6 | 2 | 0 |
41 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 5 | 0 | 0 |
40 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 3 | 0 | 0 |
39 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 3 | 0 | 0 |
37 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 1 | 0 | 0 |
35 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 29 | 5 | 0 |
34 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 31 | 3 | 0 |
33 | SC Oostende | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 24 | 4 | 0 |