54 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 10 | 1 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 30 | 1 | 0 | 5 | 0 |
51 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
50 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 0 | 0 | 8 | 0 |
38 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
35 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |