53 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 27 | 0 | 1 | 0 |
51 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 28 | 0 | 0 | 0 |
50 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 18 | 18 | 0 | 0 | 0 |
50 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 4 | 0 | 0 | 0 |
49 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 14 | 0 | 1 | 0 |
48 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 21 | 0 | 1 | 0 |
47 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 25 | 0 | 2 | 0 |
46 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 25 | 0 | 0 | 0 |
45 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 33 | 0 | 0 | 0 |
44 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 13 | 0 | 0 | 0 |
43 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 18 | 0 | 1 | 0 |
42 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 7 | 0 | 1 | 0 |
41 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 7 | 0 | 0 | 0 |
40 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Olaine #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 45 | 18 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Olaine #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 39 | 26 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Olaine #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 39 | 17 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Olaine #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kraslava #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 36 | 29 | 1 | 0 | 0 |
34 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 38 | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Olaine #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |