52 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 0 | 6 | 2 | 0 |
49 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 8 | 3 | 0 |
48 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 6 | 5 | 1 |
47 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 2 | 9 | 4 | 0 |
46 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 3 | 29 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 12 | 0 |
45 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 9 | 7 | 0 |
44 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 1 | 15 | 9 | 0 |
43 | FC Jászberény #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 14 | 0 | 2 | 5 | 0 |
43 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 8 | 1 | 5 | 1 | 0 |
42 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 16 | 0 | 6 | 5 | 0 |
41 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 14 | 0 | 5 | 4 | 0 |
40 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 21 | 0 | 5 | 3 | 0 |
39 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 22 | 0 | 2 | 1 | 1 |
38 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Focsani #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 27 | 0 | 12 | 4 | 0 |
34 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Siófok | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |