49 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 25 | 1 | 0 | 7 | 0 |
46 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 30 | 0 | 0 | 2 | 3 |
44 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 17 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |