61 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 13 | 0 | 0 |
60 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 23 | 0 | 0 |
57 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 1 | 0 | 0 |
56 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 31 | 2 | 1 | 0 |
55 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 5 | 1 | 0 |
54 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 5 | 0 | 0 |
53 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 5 | 0 | 0 |
52 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 16 | 0 | 0 |
51 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 31 | 10 | 1 | 0 |
50 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 7 | 0 | 0 |
49 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 11 | 1 | 0 |
48 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 8 | 1 | 0 |
47 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 11 | 0 | 0 |
46 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
45 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
44 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
43 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 |
42 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 |
41 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 |
40 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
39 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
38 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
37 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
36 | 长安城皇室™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 10 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 12 | 0 | 0 | 0 |
35 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 2 | 0 |
34 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 32 | 0 | 4 | 0 |
33 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 3 | 0 |