53 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 34 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 30 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 33 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
48 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 23 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 29 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 30 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 27 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 16 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 24 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 34 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | 23 Elazığ FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 33 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Çorluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |