48 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 19 | 1 | 21 | 0 | 0 |
47 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 19 | 0 | 19 | 0 | 0 |
46 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 16 | 2 | 21 | 3 | 0 |
45 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 19 | 0 | 0 |
44 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 18 | 0 | 15 | 1 | 0 |
43 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 10 | 3 | 0 |
42 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 31 | 1 | 32 | 1 | 0 |
41 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 32 | 0 | 23 | 5 | 0 |
40 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 27 | 0 | 6 | 14 | 0 |
39 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 32 | 0 | 5 | 10 | 0 |
38 | INVERNALIA | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 34 | 0 | 4 | 9 | 0 |
37 | FC Port Moresby #5 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 22 | 0 | 5 | 6 | 0 |
36 | FC Anna Regina | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 33 | 6 | 17 | 10 | 0 |
35 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Tokyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |