Natalio Cerbantez: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 5 | 6 | 0 | 0 | 0 |
42 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 |
41 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Budapest #16 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 29 | 12 | 4 | 0 | 0 |
39 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 64 | 51 | 2 | 1 | 0 |
38 | Testoasele Ninja | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 43 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | NK Zagreb #39 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 33 | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Mátyásföld | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 13 | 0 | 0 | 0 |
34 | Huanuni | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 32 | 26 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 3 22 2019 | Al-Kahritiyat | Không có | RSD12 369 608 |
tháng 10 23 2018 | FC MJ TEAM | Al-Kahritiyat | RSD30 695 273 |
tháng 8 30 2018 | FC MJ TEAM | FC Budapest #16 (Đang cho mượn) | (RSD483 829) |
tháng 7 5 2018 | FC MJ TEAM | Gualeguaychú (Đang cho mượn) | (RSD374 109) |
tháng 5 15 2018 | FC MJ TEAM | Testoasele Ninja (Đang cho mượn) | (RSD238 531) |
tháng 2 1 2018 | FC MJ TEAM | NK Zagreb #39 (Đang cho mượn) | (RSD162 576) |
tháng 12 8 2017 | FC MJ TEAM | FC Mátyásföld (Đang cho mượn) | (RSD128 215) |
tháng 10 24 2017 | FC MJ TEAM | Huanuni (Đang cho mượn) | (RSD123 742) |
tháng 10 20 2017 | Yuen Long #3 | FC MJ TEAM | RSD13 116 375 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của Yuen Long #3 vào thứ ba tháng 8 29 - 01:32.