55 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 37 | 3 | 0 | 0 |
51 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 40 | 7 | 0 | 0 |
49 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 40 | 14 | 0 | 0 |
48 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 0 | 0 | 0 |
47 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 41 | 16 | 1 | 0 |
46 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 6 | 0 | 0 |
45 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 42 | 15 | 0 | 0 |
44 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 35 | 1 | 1 | 0 |
43 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 2 | 0 | 0 |
42 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
41 | savanah lionx fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 17 | 0 | 0 |
40 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 27 | 20 | 0 | 0 |
39 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 8 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 18 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 22 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 24 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 10 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 14 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 24 | 0 | 0 | 0 |