52 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 19 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 8 | 1 | 0 |
50 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 35 | 11 | 0 | 0 |
49 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 10 | 0 | 0 |
48 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 19 | 4 | 0 | 0 |
47 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 35 | 4 | 0 | 0 |
46 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 20 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 9 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 12 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 4 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 9 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Arorae #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |