55 | Mercedes #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 29 | 1 | 4 | 0 | 0 |
54 | Mercedes #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 29 | 0 | 11 | 1 | 0 |
53 | Mercedes #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 24 | 4 | 21 | 0 | 0 |
52 | Mercedes #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 32 | 0 | 9 | 1 | 0 |
51 | Mercedes #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 2 | 8 | 2 | 0 |
50 | Mercedes #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 2 | 7 | 0 | 0 |
49 | Mercedes #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 9 | 5 | 9 | 0 | 0 |
49 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 0 | 10 | 2 | 0 |
47 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 17 | 3 | 0 |
46 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 13 | 2 | 0 |
45 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 12 | 0 | 0 |
44 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 7 | 1 | 0 |
43 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 1 | 11 | 3 | 0 |
42 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 1 | 14 | 3 | 0 |
41 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 8 | 4 | 0 |
40 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 4 | 2 | 0 |
39 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Hatvan #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 27 | 3 | 24 | 9 | 0 |
36 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Dourbali | Giải vô địch quốc gia Chad | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |