50 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 13 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 31 | 5 | 2 | 3 | 0 |
47 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 31 | 11 | 2 | 3 | 0 |
46 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 32 | 14 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 19 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 32 | 18 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 32 | 15 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 6 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 11 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 33 | 23 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 11 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 16 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 34 | 25 | 0 | 0 | 0 |
36 | Jomo Cosmos | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Jomo Cosmos | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 34 | 12 | 0 | 2 | 0 |
34 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |