54 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 23 | 0 | 3 | 3 | 0 |
53 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 34 | 0 | 4 | 16 | 0 |
52 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 37 | 1 | 0 | 8 | 0 |
51 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 36 | 0 | 4 | 9 | 0 |
50 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 1 | 2 | 7 | 0 |
49 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 1 | 4 | 7 | 0 |
48 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 36 | 2 | 16 | 11 | 0 |
47 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 0 | 2 | 18 | 0 |
46 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 0 | 2 | 16 | 0 |
45 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 0 | 4 | 15 | 0 |
44 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 2 | 3 | 18 | 1 |
43 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 1 | 8 | 10 | 1 |
42 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 6 | 13 | 15 | 0 |
41 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 26 | 1 | 5 | 8 | 0 |
40 | FC Yaoundé #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 48 | 1 | 5 | 14 | 0 |
39 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 13 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
35 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
33 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 1 |