52 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 32 | 20 | 0 | 1 | 0 |
51 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 33 | 18 | 3 | 2 | 0 |
50 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 38 | 23 | 1 | 0 | 0 |
49 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 31 | 19 | 1 | 0 | 0 |
48 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 30 | 40 | 2 | 0 | 0 |
47 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 31 | 37 | 0 | 0 | 0 |
46 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 23 | 24 | 1 | 2 | 0 |
45 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 33 | 39 | 1 | 0 | 0 |
44 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 34 | 29 | 1 | 1 | 0 |
43 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 34 | 46 | 2 | 2 | 0 |
42 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 18 | 22 | 0 | 0 | 0 |
41 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 31 | 24 | 1 | 1 | 0 |
40 | Dalfsen United FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Dalfsen United FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Dalfsen United FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dalfsen United FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dalfsen United FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Dalfsen United FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |