49 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 32 | 0 | 0 | 7 | 2 |
47 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 30 | 0 | 1 | 3 | 1 |
46 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 35 | 1 | 2 | 4 | 0 |
45 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
44 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 34 | 0 | 4 | 6 | 0 |
43 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 29 | 0 | 0 | 6 | 1 |
42 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 28 | 1 | 2 | 6 | 0 |
41 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 31 | 1 | 1 | 5 | 1 |
40 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 33 | 0 | 2 | 10 | 0 |
39 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 33 | 0 | 1 | 9 | 0 |
38 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 33 | 0 | 3 | 8 | 1 |
37 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 28 | 0 | 2 | 10 | 1 |
36 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 33 | 0 | 3 | 10 | 0 |
35 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 33 | 0 | 3 | 9 | 0 |
34 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Kueishan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |