48 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 2 | 3 | 9 | 0 |
47 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 32 | 0 | 6 | 3 | 0 |
46 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 23 | 1 | 3 | 0 | 1 |
45 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [3.1] | 34 | 2 | 5 | 4 | 0 |
44 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 35 | 0 | 4 | 4 | 0 |
42 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 30 | 0 | 2 | 3 | 0 |
41 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 40 | 0 | 0 | 8 | 0 |
34 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Avarua #10 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 1 |